Giới thiệu chung về đá tự nhiên
Sự thay đổi phong phú, đa dạng, không trùng lắp của đá tự nhiên cũng chính là nét đặc trưng tạo nên vẻ đẹp độc đáo. Và vì thế đá tự nhiên mang vẻ đẹp riêng, không thể tìm thấy ở các sản phẩm nhân tạo. Hai loại đá tự nhiên thông dụng nhất trong xây dựng là đá Granite và Marble. Một vài loại đá tự nhiên phổ biến khác là đá Travertine, đá Limestone và đá Sandstone
Đá Granite: Đá granite hay đá hoa cương là một loại đá mácma xâm nhập phổ biến chứa silicat (SI). Granite có kiến trúc hạt trung tới thô, có độ cứng cao, khả năng chống phong hoá tốt, màu sắc phong phú, đa dạng nên được sử dụng rộng rãi và phù hợp với hầu hết vị trí trong công trình, nhất là những công trình cần độ bền vững cao, có sự va đập, ma sát lớn. Tuỳ theo loại đá Granite và kích thước tinh thể, bề mặt thường có những vết rỗ, lỗ nhỏ. Đá Granite không khó bảo dưỡng và ít chịu tác động bên ngoài, ngoại trừ bị tác động bởi nhiệt độ cao, axít hay bị ngấm nước trong một thời gian dài. | ||
Đá Marble: Còn gọi là đá hoa hay đá cẩm thạch, là một loại đá biến chất từ đá vôi có cấu tạo không phân phiến. Thành phần chính của đá Marble là calcite (dạng kết tinh của cacbonat canxi, CaCO3) dễ tác dụng với axít làm mờ bề mặt bóng nên khi sử dụng bên ngoài, bề mặt đá thường để thô, mài mờ, hay băm nhám. Đá Marble được sử dụng rộng rãi và phù hợp cho việc lát nền, ốp tường trong công trình. Với cấu tạo tự nhiên không theo quy luật, cấu trúc màu sắc không có sự lặp lại, nên sử dụng đá Marble sẽ làm tăng vẻ thẩm mỹ và tạo phong cách riêng cho từng công trình. | ||
Đá Travertine: Là dạng vật chật giữa đá vôi và đá hoa (marble), đá thường có màu kem, vàng, nâu, hoặc đỏ. Được hình thành qua sự tích tụ canxit từ các suối nước nóng, Travertine chứa rất nhiều lỗ do những bong bóng lưu huỳnh ăn mòn đá. Tùy mục đích sử dụng, các lỗ này có thể được phủ bằng lớp keo trong hoặc để tự nhiên. Cấn tăng cường bảo dưỡng hơn nếu các lỗ trên bề mặt Travertine được để tự nhiên. | ||
Đá Cát kết (Sandstone): Đá Cát kết hay sa thạch là đá trầm tích vụn cơ học với thành phần gồm các hạt cát chủ yếu là fenspat và thạch anh được gắn kết bởi xi măng silic, canxi, oxit sắt... Cát kết thông thường tương đối mềm và dễ gia công. Do độ cứng của các hạt riêng rẽ và tính đồng nhất của kích thước hạt, cũng như bản chất dễ vụn của đá cát nên cát kết dễ thấm nước. | ||
Đá Limestone: Là loại một loại đá trầm tích, thành phần hóa học chủ yếu là khoáng chất canxit. Limestone ít khi ở dạng tinh khiết, mà thường bị lẫn các tạp chất như đá phiến silic, silica và đá mác ma. Đá vôi có màu sắc từ trắng đến màu tro, xanh nhạt, vàng và cả màu hồng xẫm, màu đen. Đá vôi mềm, có độ cứng thấp. |
Các Kiến thức chăm sóc đá tự nhiên khác